Trang chủEVOA • OTCMKTS
add
EVO Transportation & Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,52 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,76 Tr | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 71,95 Tr | 3,65% |
Thu nhập ròng | -18,23 Tr | -227,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,88 | -225,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,45 Tr | -64,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,43 Tr | 128,13% |
Tổng tài sản | 125,72 Tr | -0,63% |
Tổng nợ | 141,40 Tr | -16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,23 Tr | -227,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,55 Tr | -55,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,00 N | 98,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 Tr | 93,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,10 Tr | 141,96% |
Dòng tiền tự do | -8,06 Tr | -162,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.480