Trang chủEVOK • LON
add
888 Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
53,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
52,15 GBX - 57,10 GBX
Phạm vi một năm
49,18 GBX - 297,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
246,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,00 Tr | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 376,70 Tr | 3,30% |
Thu nhập ròng | -71,60 Tr | -340,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,61 | -350,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,30 Tr | -26,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,60 Tr | -23,40% |
Tổng tài sản | 2,65 T | -6,07% |
Tổng nợ | 2,70 T | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,60 Tr | -340,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,35 Tr | -20,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,15 Tr | -542,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,10 Tr | 41,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,30 Tr | -3.250,00% |
Dòng tiền tự do | 9,81 Tr | -57,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
11.634