Trang chủEVOK • NASDAQ
add
Evoke Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Mức chênh lệch một ngày
2,63 $ - 2,81 $
Phạm vi một năm
1,94 $ - 12,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 Tr USD
Số lượng trung bình
16,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | 77,48% |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | 38,04% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 17,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,41 | 53,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | 75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,62 Tr | 30,11% |
Tổng tài sản | 16,38 Tr | 31,49% |
Tổng nợ | 10,53 Tr | 17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 17,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -997,51 N | 61,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | -99,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -972,51 N | -119,59% |
Dòng tiền tự do | -702,37 N | 66,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3