Trang chủEVPL • LON
add
Everplay Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
266,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
264,00 GBX - 274,00 GBX
Phạm vi một năm
185,50 GBX - 330,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
387,91 Tr GBP
Số lượng trung bình
548,76 N
Tỷ số P/E
19,00
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,99 Tr | -3,85% |
Chi phí hoạt động | 10,78 Tr | 11,23% |
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | 220,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,00 | 224,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,76 Tr | -1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,88 Tr | 46,83% |
Tổng tài sản | 310,65 Tr | 4,36% |
Tổng nợ | 48,08 Tr | -5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | 220,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,60 Tr | 62,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,19 Tr | 17,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,50 N | 23,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,27 Tr | 466,12% |
Dòng tiền tự do | 4,65 Tr | -20,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
344