Trang chủEVR • ASX
add
EV Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 N | — |
Chi phí hoạt động | 462,86 N | -32,03% |
Thu nhập ròng | -540,83 N | 44,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,20 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -459,72 N | 32,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,68 N | -74,82% |
Tổng tài sản | 10,24 Tr | 23,03% |
Tổng nợ | 2,63 Tr | 2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -540,83 N | 44,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,52 N | 79,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -413,28 N | 22,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 449,05 N | -66,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,75 N | -151,19% |
Dòng tiền tự do | -835,51 N | 20,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web