Trang chủEVS • ASX
add
Envirosuite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,069 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
762,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,74 Tr | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 10,31 Tr | -0,72% |
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -13,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,11 | -13,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | -21,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 Tr | -26,78% |
Tổng tài sản | 120,89 Tr | -15,47% |
Tổng nợ | 31,96 Tr | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -13,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -60,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 Tr | -8,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,60 Tr | 102,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 249,00 N | 118,11% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -53,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
270