Trang chủEVS • ASX
add
Envirosuite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
781,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,91 Tr | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 11,06 Tr | 10,85% |
Thu nhập ròng | -13,24 Tr | -541,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,84 | -552,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 Tr | -25,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 Tr | -49,51% |
Tổng tài sản | 119,26 Tr | -17,58% |
Tổng nợ | 34,22 Tr | 21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,24 Tr | -541,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -270,50 N | -161,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 Tr | -0,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | 523,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -989,00 N | 45,49% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | -121,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
270