Trang chủEVST • LON
add
Everest Global PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 GBX
Phạm vi một năm
1,51 GBX - 3,38 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 Tr GBP
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
1,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,87 N | -65,43% |
Chi phí hoạt động | -1,07 Tr | -4.680,84% |
Thu nhập ròng | 971,87 N | 1.312,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 392,09 | 3.988,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | 336,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,13 N | -83,77% |
Tổng tài sản | 1,42 Tr | -39,61% |
Tổng nợ | 832,44 N | -85,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 200,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 238,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 971,87 N | 1.312,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,93 N | -279,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 424,00 | 103,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,56 N | -47,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -314,95 N | -231,28% |
Dòng tiền tự do | 701,48 N | 480,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11.621