Trang chủEVX • CVE
add
European Electric Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,54 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,86 N | -24,33% |
Thu nhập ròng | -35,67 N | 65,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,13 N | 0,99% |
Tổng tài sản | 530,69 N | -2,00% |
Tổng nợ | 479,75 N | 33,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -126,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,67 N | 65,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 N | 96,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 N | 96,02% |
Dòng tiền tự do | 11,06 N | 129,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web