Trang chủEVZ • ASX
add
EVZ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,08 N
Tỷ số P/E
14,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,89 Tr | -9,50% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 6,59% |
Thu nhập ròng | 280,70 N | -28,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -21,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | 26,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,64 Tr | 27,14% |
Tổng tài sản | 69,42 Tr | 7,80% |
Tổng nợ | 34,77 Tr | 10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,70 N | -28,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 755,02 N | 304,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,59 N | 41,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -561,69 N | -151,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,26 N | 93,53% |
Dòng tiền tự do | 724,40 N | 62,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
400