Trang chủEVZ • ASX
add
EVZ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,36 N
Tỷ số P/E
13,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,09 Tr | -8,92% |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | -4,44% |
Thu nhập ròng | 336,91 N | -50,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -45,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | -15,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 Tr | 3,14% |
Tổng tài sản | 61,47 Tr | 1,53% |
Tổng nợ | 27,51 Tr | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,91 N | -50,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 Tr | 38,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,48 N | 47,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,17 N | -270,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | 104,69% |
Dòng tiền tự do | 492,90 N | 27,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
400