Trang chủEW • CVE
add
East West Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
141,16 N
Tỷ số P/E
3,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 341,33 N | 271,39% |
Thu nhập ròng | -331,66 N | -266,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 Tr | -23,02% |
Tổng tài sản | 4,05 Tr | -33,70% |
Tổng nợ | 204,93 N | -83,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,66 N | -266,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -525,45 N | -468,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 381,62 N | 29.253,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 Tr | -1.245,48% |
Dòng tiền tự do | -25,51 N | 44,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web