Trang chủEWC • ASX
add
Energy World Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
427,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,50 N | -29,65% |
Chi phí hoạt động | 581,00 N | -73,51% |
Thu nhập ròng | 184,04 Tr | 4.270,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 113,26 N | 6.028,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -304,50 N | 88,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,58 Tr | 668,80% |
Tổng tài sản | 794,17 Tr | -50,18% |
Tổng nợ | 473,89 Tr | -44,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,04 Tr | 4.270,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,48 Tr | -352,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,84 Tr | 192,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,43 Tr | 170,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,71 Tr | 587,42% |
Dòng tiền tự do | -5,00 Tr | 49,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
239