Trang chủEWINT • KLSE
add
Eco World International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
720,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
603,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
76,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,00 Tr | 148,46% |
Thu nhập ròng | -8,19 Tr | 33,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,98 Tr | -285,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,88 Tr | -86,79% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -45,93% |
Tổng nợ | 5,73 Tr | -56,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,19 Tr | 33,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,95 Tr | -111,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 134,50 Tr | -66,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,00 Tr | 48,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,78 Tr | -110,49% |
Dòng tiền tự do | 137,56 Tr | 218,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
181