Trang chủEWINT • KLSE
add
Eco World International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
480,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
53,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | -45,32% |
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | -2.158,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,42 Tr | -0,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,94 Tr | -25,55% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -27,27% |
Tổng nợ | 4,01 Tr | -59,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | -2.158,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,58 Tr | -136,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,80 Tr | -66,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,00 Tr | 16,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,09 Tr | -37,49% |
Dòng tiền tự do | 55,95 Tr | 20,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
53