Trang chủEWK • CVE
add
Earthworks Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,83 N
Tỷ số P/E
3,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 185,89 N | -44,06% |
Thu nhập ròng | -486,03 N | 17,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,66 N | 44,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,14 N | -66,58% |
Tổng tài sản | 12,49 Tr | 2,33% |
Tổng nợ | 5,28 Tr | -45,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,03 N | 17,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,54 N | 198,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -389,17 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,62 N | 57,99% |
Dòng tiền tự do | -286,82 N | -5,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web