Trang chủEWK • CVE
add
Earthworks Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 721,07 N | 112,36% |
Thu nhập ròng | -13,65 Tr | -527,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -720,81 N | -112,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,54 N | -98,18% |
Tổng tài sản | 26,28 N | -99,80% |
Tổng nợ | 6,87 Tr | 25,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,65 Tr | -527,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -860,12 N | -12,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 389,01 N | 709,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 403,52 N | -72,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,60 N | -110,29% |
Dòng tiền tự do | -402,48 N | -25.470,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web