Trang chủEWRK • STO
add
eWork Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
139,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
138,80 kr - 139,60 kr
Phạm vi một năm
124,20 kr - 155,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T SEK
Số lượng trung bình
6,57 N
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | -11,11% |
Chi phí hoạt động | 36,45 Tr | 11,25% |
Thu nhập ròng | 25,68 Tr | 18,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | 19,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,35 Tr | -8,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,01 Tr | -22,09% |
Tổng tài sản | 3,19 T | -15,55% |
Tổng nợ | 2,94 T | -16,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,68 Tr | 18,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,70 Tr | 1.850,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 Tr | 41,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,82 Tr | 37,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,98 Tr | 124,10% |
Dòng tiền tự do | 179,22 Tr | 910,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
288