Trang chủEXCEL • NSE
add
Excel Realty N Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,16 ₹ - 1,24 ₹
Phạm vi một năm
0,65 ₹ - 1,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T INR
Số lượng trung bình
8,31 Tr
Tỷ số P/E
1.052,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,86 Tr | 1.078,79% |
Chi phí hoạt động | 11,56 Tr | 89,47% |
Thu nhập ròng | 155,00 N | -97,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -99,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,48 Tr | -140,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,47 Tr | 91,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,00 N | -97,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6