Trang chủEXDYF • OTCMKTS
add
Exedy Corp
Giá trị vốn hóa thị trường
229,12 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,58 T | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 9,71 T | 0,11% |
Thu nhập ròng | 3,87 T | 36,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | 38,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,48 T | -14,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,10 T | 22,80% |
Tổng tài sản | 326,78 T | -2,12% |
Tổng nợ | 113,78 T | 32,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,87 T | 36,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,71 T | -9,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 T | 66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,68 T | 309,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,90 T | 295,60% |
Dòng tiền tự do | -550,62 Tr | 6,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1950
Trang web
Nhân viên
11.444