Trang chủEXE • EPA
add
EXEL Industries SA
Giá đóng cửa hôm trước
38,70 €
Mức chênh lệch một ngày
38,20 € - 38,80 €
Phạm vi một năm
33,80 € - 51,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
262,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,69 Tr | -10,02% |
Chi phí hoạt động | 109,78 Tr | -7,97% |
Thu nhập ròng | 734,50 N | -68,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -65,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,26 Tr | -45,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,06 Tr | -15,81% |
Tổng tài sản | 932,50 Tr | -6,27% |
Tổng nợ | 472,14 Tr | -15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 734,50 N | -68,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,03 Tr | 58,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,38 Tr | 3,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,41 Tr | -63,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,49 Tr | 43,78% |
Dòng tiền tự do | 2,85 Tr | -37,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
3.772