Trang chủEXENS • EPA
add
Exosens SAS
Giá đóng cửa hôm trước
31,95 €
Mức chênh lệch một ngày
31,15 € - 32,13 €
Phạm vi một năm
16,84 € - 35,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T EUR
Số lượng trung bình
98,06 N
Tỷ số P/E
51,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,60 Tr | 24,22% |
Chi phí hoạt động | 37,90 Tr | 21,86% |
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | 175,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,42 | 121,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,90 Tr | 31,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,20 Tr | 234,52% |
Tổng tài sản | 817,00 Tr | 24,47% |
Tổng nợ | 404,40 Tr | -10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | 175,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,20 Tr | 63,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,75 Tr | 30,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,35 Tr | -126,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 Tr | -660,00% |
Dòng tiền tự do | 11,78 Tr | 179,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.700