Trang chủEXG • CVE
add
ExGen Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
667,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 59,49 N | 596,56% |
Thu nhập ròng | -35,16 N | -119,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,06 N | -451,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | -2,53% |
Tổng tài sản | 4,53 Tr | -8,98% |
Tổng nợ | 93,58 N | 258,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,16 N | -119,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,72 N | -143,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,44 N | -36,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,16 N | -155,68% |
Dòng tiền tự do | -97,81 N | -109,65% |
Giới thiệu
Trụ sở chính