Trang chủEXHI • OTCMKTS
add
Exlites Holdings International Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 3,80 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,42 Tr | 9.872,87% |
Chi phí hoạt động | 822,32 N | 1.643,86% |
Thu nhập ròng | 6,86 N | 4.133,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | 138,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,78 N | 38,80% |
Tổng tài sản | 373,06 N | 93,71% |
Tổng nợ | 457,33 N | 43,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -84,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 N | 4.133,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,90 N | -280,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,00 | 99,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,93 N | -41,57% |
Dòng tiền tự do | -105,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web