Trang chủEXL • ASX
add
Elixinol Wellness Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
86,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 Tr | 70,00% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | 17,98% |
Thu nhập ròng | 517,00 N | 125,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,63 | 114,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | 21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 52,26% |
Tổng tài sản | 18,45 Tr | 57,54% |
Tổng nợ | 8,42 Tr | 60,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 517,00 N | 125,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -662,00 N | 38,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,00 N | -434,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 659,00 N | 1.487,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,50 N | 78,63% |
Dòng tiền tự do | -651,50 N | -9,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web