Trang chủEXN • CVE
add
Excellon Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
710,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 597,00 N | 15,47% |
Thu nhập ròng | -965,00 N | 60,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -587,00 N | -27,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,00 N | 21,01% |
Tổng tài sản | 18,18 Tr | 11,96% |
Tổng nợ | 9,30 Tr | -44,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -965,00 N | 60,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,00 N | 25,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -690,00 N | -13.900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -958,00 N | -171,39% |
Dòng tiền tự do | -944,25 N | 27,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3