Trang chủEXN • TSE
add
Excellon Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
328,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 756,00 N | 15,42% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 56,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -756,00 N | -16,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | 84,81% |
Tổng tài sản | 18,39 Tr | 10,50% |
Tổng nợ | 8,94 Tr | -66,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 56,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 659,00 N | 406,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -260,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,68 Tr | 2.110,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 110,83% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | -149,21% |
Giới thiệu
Excellon Resources is a Canadian mining company that operates the La Platosa mine and the La Negra mine silver mines in Mexico. Wikipedia
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3