Trang chủEXNN • OTCMKTS
add
Exent Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 $
Phạm vi một năm
4,01 $ - 4,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,13 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 65,08 N | 274,75% |
Thu nhập ròng | -69,70 N | -301,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,45 N | -303,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 9,34 N | -64,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4.142,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,70 N | -301,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,99 N | -156,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,98 N | 1.891,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 | 99,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017