Trang chủEXNPF • OTCMKTS
add
Energy Absolute Ord Shs F
Giá trị vốn hóa thị trường
23,62 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | -46,05% |
Chi phí hoạt động | 422,37 Tr | 61,44% |
Thu nhập ròng | 421,63 Tr | -78,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,70 | -60,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | -32,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,70 Tr | -96,70% |
Tổng tài sản | 108,78 T | -12,73% |
Tổng nợ | 68,50 T | -12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,63 Tr | -78,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 T | 154,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,53 Tr | 12,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 T | -119,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -906,22 Tr | -110,28% |
Dòng tiền tự do | -39,74 Tr | 97,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
257