Trang chủEXNRF • OTCMKTS
add
Excellon Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,071 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 760,00 N | -35,70% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 73,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -746,67 N | 44,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,00 N | 45,89% |
Tổng tài sản | 16,13 Tr | -7,40% |
Tổng nợ | 8,02 Tr | -70,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 73,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -466,00 N | -23.200,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,00 N | -532,95% |
Dòng tiền tự do | -919,38 N | -180,55% |
Giới thiệu
Excellon Resources is a Canadian mining company that operates the La Platosa mine and the La Negra mine silver mines in Mexico. Wikipedia
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3