Trang chủEXOZ • NASDAQ
add
eXoZymes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,76 $
Mức chênh lệch một ngày
11,00 $ - 11,01 $
Phạm vi một năm
8,50 $ - 23,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,05 Tr USD
Số lượng trung bình
10,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 101,49% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -67,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 Tr | -106,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,72 Tr | 14.508,25% |
Tổng tài sản | 13,03 Tr | 266,29% |
Tổng nợ | 2,61 Tr | -33,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -67,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,71 Tr | -628,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,41 N | -91,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,40 Tr | 3.075,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,49 Tr | 2.424,72% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -8,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31