Trang chủEXP • ASX
add
Experience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
328,45 N
Tỷ số P/E
28,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,97 Tr | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 11,46 Tr | 1,08% |
Thu nhập ròng | 713,00 N | 206,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | 197,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,74 Tr | 55,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,74 Tr | 0,47% |
Tổng tài sản | 192,90 Tr | -1,08% |
Tổng nợ | 63,23 Tr | -6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 713,00 N | 206,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,70 Tr | 34,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 Tr | -14,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -893,00 N | -338,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | 18,64% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 126,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.000