Trang chủEXPD • NYSE
add
Expeditors International
Giá đóng cửa hôm trước
121,65 $
Phạm vi một năm
111,20 $ - 131,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,88 T USD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
23,72
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | 36,99% |
Chi phí hoạt động | 93,31 Tr | -7,55% |
Thu nhập ròng | 229,57 Tr | 33,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,65 | -2,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,63 | 40,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,30 Tr | 36,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -21,12% |
Tổng tài sản | 5,17 T | 12,95% |
Tổng nợ | 2,81 T | 34,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,57 Tr | 33,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,97 Tr | -52,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,52 Tr | -56,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,33 Tr | 66,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,32 Tr | 136,04% |
Dòng tiền tự do | 48,76 Tr | -69,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.690