Trang chủEXPI • NASDAQ
add
eXp World Holdings Inc
9,75 $
Sau giờ giao dịch:(1,03%)+0,10
9,85 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 18:09:19 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 $
Mức chênh lệch một ngày
9,70 $ - 10,35 $
Phạm vi một năm
8,91 $ - 15,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T USD
Số lượng trung bình
958,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 11,89% |
Chi phí hoạt động | 84,95 Tr | -1,34% |
Thu nhập ròng | -9,50 Tr | 55,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,87 | 59,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 33,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,55 Tr | 73,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,61 Tr | -9,74% |
Tổng tài sản | 390,72 Tr | 1,31% |
Tổng nợ | 185,85 Tr | 31,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,50 Tr | 55,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,71 Tr | -57,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 Tr | -197,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,01 Tr | 3,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,15 Tr | -733,65% |
Dòng tiền tự do | 22,06 Tr | -52,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.001