Trang chủEXPI • NASDAQ
add
eXp World Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,75 $
Mức chênh lệch một ngày
9,76 $ - 10,09 $
Phạm vi một năm
6,91 $ - 15,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 95,03 Tr | 20,23% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -118,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | -117,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -40,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,00 N | -100,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,55 Tr | -12,77% |
Tổng tài sản | 481,25 Tr | 5,21% |
Tổng nợ | 262,88 Tr | 10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -118,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,09 Tr | -49,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | 42,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,48 Tr | 41,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 Tr | -71,82% |
Dòng tiền tự do | 10,22 Tr | -80,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.001