Trang chủEXR • LON
add
ENGAGE XR Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,37 GBX - 1,49 GBX
Phạm vi một năm
0,50 GBX - 4,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 Tr | 6,35% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -6,16% |
Thu nhập ròng | -907,77 N | 17,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,27 | 21,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -947,17 N | 12,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 Tr | -41,52% |
Tổng tài sản | 7,37 Tr | -33,05% |
Tổng nợ | 584,02 N | -12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -907,77 N | 17,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | 15,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,90 N | -41,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,18 N | -100,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 Tr | -132,97% |
Dòng tiền tự do | -558,31 N | 15,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
67