Trang chủEXROF • OTCMKTS
add
Exro Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
303,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,74 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 19,57 Tr | — |
Thu nhập ròng | -24,91 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -369,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | -98,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | -63,81% |
Tổng tài sản | 176,34 Tr | 193,20% |
Tổng nợ | 153,63 Tr | 457,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,91 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -690,18 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,78 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -6,59 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160