Trang chủEXS • STO
add
Exsitec Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
132,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
133,00 kr - 134,50 kr
Phạm vi một năm
98,00 kr - 187,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T SEK
Số lượng trung bình
2,99 N
Tỷ số P/E
28,55
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,98 Tr | 12,85% |
Chi phí hoạt động | 41,04 Tr | 33,80% |
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | 14,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | 1,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,03 | 6,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,28 Tr | 11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,12 Tr | 55,94% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 30,65% |
Tổng nợ | 641,36 Tr | 54,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | 14,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,76 Tr | 37,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 95,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,94 Tr | -177,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,63 Tr | 190,18% |
Dòng tiền tự do | 27,08 Tr | 56,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
600