Trang chủEXS • STO
add
Exsitec Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
141,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
139,00 kr - 142,50 kr
Phạm vi một năm
131,50 kr - 199,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T SEK
Số lượng trung bình
5,94 N
Tỷ số P/E
25,43
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,16 Tr | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 36,59 Tr | 22,92% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -322,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 | -311,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | -181,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,78 Tr | -26,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,08 Tr | -34,99% |
Tổng tài sản | 890,92 Tr | 21,14% |
Tổng nợ | 453,84 Tr | 28,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -322,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -107,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,03 Tr | -117.954,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,25 Tr | 405,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,90 Tr | -763,09% |
Dòng tiền tự do | -3,57 Tr | -118,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
600