Trang chủEXSIMHB • KLSE
add
Exsim Hospitality Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
320,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | 62,70% |
Chi phí hoạt động | 11,24 Tr | 1.797,13% |
Thu nhập ròng | -10,31 Tr | -1.244,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -685,05 | -803,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,13 Tr | -683,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,00 N | 510,81% |
Tổng tài sản | 53,12 Tr | -22,51% |
Tổng nợ | 25,10 Tr | -7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,31 Tr | -1.244,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -24,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | -96,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 Tr | 120,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 413,00 N | 377,18% |
Dòng tiền tự do | 4,91 Tr | 123,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
169