Trang chủEXSPF • OTCMKTS
add
ExpertAi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,80 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,44 Tr | -18,56% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -16,20% |
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | 14,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,08 | -5,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,48 Tr | 31,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -59,66% |
Tổng tài sản | 53,83 Tr | -11,06% |
Tổng nợ | 45,85 Tr | -8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | 14,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 Tr | 352,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | -76,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -951,57 N | 54,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,57 N | 98,94% |
Dòng tiền tự do | -869,17 N | 65,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
300