Trang chủEXXARO • NSE
add
Exxaro Tiles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,81 ₹ - 99,40 ₹
Phạm vi một năm
75,99 ₹ - 126,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T INR
Số lượng trung bình
180,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 699,01 Tr | -15,30% |
Chi phí hoạt động | 168,14 Tr | -20,75% |
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -391,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,90 | -446,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,96 Tr | -22,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 366,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,86 Tr | -9,00% |
Tổng tài sản | 4,94 T | -1,18% |
Tổng nợ | 2,22 T | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -391,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
856