Trang chủEXXRF • OTCMKTS
add
Exor NV
Giá đóng cửa hôm trước
98,71 $
Phạm vi một năm
91,20 $ - 114,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,04 T EUR
Số lượng trung bình
321,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,57 T | -29,14% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | -99,31% |
Thu nhập ròng | 7,35 T | 581,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,06 | 860,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 T | 336,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,00 Tr | -92,87% |
Tổng tài sản | 43,09 T | -51,86% |
Tổng nợ | 4,75 T | -91,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 43,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,35 T | 581,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,50 Tr | -76,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,00 Tr | 4,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 298,50 Tr | 123,78% |
Dòng tiền tự do | 4,71 T | 540,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1927
Trang web
Nhân viên
83.773