Trang chủEYE • NASDAQ
add
National Vision Holdings Inc
12,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,30 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,17 $
Mức chênh lệch một ngày
11,96 $ - 12,32 $
Phạm vi một năm
9,56 $ - 18,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
969,04 Tr USD
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,28 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 255,70 Tr | — |
Thu nhập ròng | -28,59 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -6,54 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,99 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,95 Tr | -52,44% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -7,58% |
Tổng nợ | 1,19 T | -11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 816,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,59 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.411