Trang chủEYE • NASDAQ
add
National Vision Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,06 $
Mức chênh lệch một ngày
23,06 $ - 23,34 $
Phạm vi một năm
9,56 $ - 23,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T USD
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,32 Tr | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 276,40 Tr | 6,76% |
Thu nhập ròng | 14,19 Tr | 21,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | 14,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 13,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,70 Tr | -1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,02 Tr | -47,78% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -6,73% |
Tổng nợ | 1,17 T | -10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 836,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,19 Tr | 21,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,24 Tr | 34,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,22 Tr | -11,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,40 Tr | -4,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,61 Tr | 992,56% |
Dòng tiền tự do | 28,00 Tr | 84,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.411