Trang chủEYGYO • IST
add
Eyg Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,45 ₺ - 2,50 ₺
Phạm vi một năm
1,01 ₺ - 2,72 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T TRY
Số lượng trung bình
10,67 Tr
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 49,30% |
Chi phí hoạt động | 206,18 Tr | -45,87% |
Thu nhập ròng | 96,86 Tr | 291,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 228,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 546,90 Tr | 167,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,92 Tr | -88,61% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 0,07% |
Tổng nợ | 1,10 T | -2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 47,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,86 Tr | 291,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,51 Tr | -25,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,59 Tr | 91,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 298,89 Tr | -27,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,90 Tr | 18,53% |
Dòng tiền tự do | 747,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
27