Trang chủEYP • FRA
add
Athens Water Supply and Sewerage Com SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,79 €
Mức chênh lệch một ngày
5,83 € - 5,83 €
Phạm vi một năm
5,15 € - 6,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
635,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
43,00
Tỷ số P/E
20,82
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,27 Tr | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 32,15 Tr | 15,51% |
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | 1.333,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 1.241,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,68 Tr | 91,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,08 Tr | 3,86% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 2,18% |
Tổng nợ | 617,15 Tr | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 857,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | 1.333,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 Tr | 73,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,61 Tr | -113,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,50 N | -59,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,36 Tr | 32,05% |
Dòng tiền tự do | 3,59 Tr | 915,87% |
Giới thiệu
The Athens Water Supply and Sewerage Company is the largest Greek enterprise in its sector. Based in Galatsi in Athens, it is serving 4.3 million customers in the metropolitan area of Athens with fresh water and 3.5 million customers with sewers. Wikipedia
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.273