Trang chủEZFL • NASDAQ
add
EzFill Holdings Inc
2,32 $
Sau giờ giao dịch:(4,74%)+0,11
2,43 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:38:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
2,19 $ - 7,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,41 Tr USD
Số lượng trung bình
20,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,99 Tr | 13,34% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | 13,10% |
Thu nhập ròng | -8,08 Tr | -262,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,60 | -219,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -0,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 828,18 N | 104,37% |
Tổng tài sản | 5,62 Tr | -12,12% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | -67,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,08 Tr | -262,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | 12,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,89 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | 224,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 521,37 N | 154,65% |
Dòng tiền tự do | -3,56 Tr | -447,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54