Trang chủEZGO • NASDAQ
add
EZGO Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 5,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 Tr USD
Số lượng trung bình
78,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 Tr | 66,13% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 41,35% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | 15,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,26 | 49,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -42,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 Tr | -28,31% |
Tổng tài sản | 82,59 Tr | 21,55% |
Tổng nợ | 19,94 Tr | 32,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | 15,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,36 Tr | -30,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,21 Tr | -25,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 Tr | -66,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,30 Tr | -679,37% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | -95,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
81