Trang chủEZGO • NASDAQ
add
EZGO Technologies Ltd
0,35 $
Trước giờ mở cửa:(3,01%)-0,011
0,34 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 09:07:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 2,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 Tr USD
Số lượng trung bình
102,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 Tr | 16,73% |
Chi phí hoạt động | 976,84 N | -40,12% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -62,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,74 | -39,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -257,54 N | 69,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 Tr | -71,96% |
Tổng tài sản | 85,36 Tr | 4,21% |
Tổng nợ | 24,38 Tr | 58,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -62,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,74 N | -93,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -415,02 N | 93,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 Tr | -81,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | -74,60% |
Dòng tiền tự do | -493,61 N | 90,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
70