Trang chủEZRG • OTCMKTS
add
EZRaider Co
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,99 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,55 N | 31,13% |
Chi phí hoạt động | 445,55 N | 4,49% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -677,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -633,35 | -492,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,80 N | — |
Tổng tài sản | 781,20 N | — |
Tổng nợ | 2,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -677,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -308,89 N | 23,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,02 Tr | -2.791,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,72 Tr | 670,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,05 N | -142,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6