Trang chủEZZ • ASX
add
EZZ Life Science Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 4,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,64 N
Tỷ số P/E
7,80
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,14 Tr | 39,60% |
Chi phí hoạt động | 9,37 Tr | 35,67% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 179,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | 100,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 Tr | 185,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,89 Tr | 57,64% |
Tổng tài sản | 29,74 Tr | 46,53% |
Tổng nợ | 5,70 Tr | 14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 179,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 744,83 N | 344,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,25 N | 5,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -524,61 N | -75,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 434,39 N | 171,66% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | 297,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web