Trang chủF&D • BKK
add
Food and Drinks PCL
Giá đóng cửa hôm trước
43,25 ฿
Mức chênh lệch một ngày
43,25 ฿ - 43,75 ฿
Phạm vi một năm
28,25 ฿ - 45,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
749,03 Tr THB
Số lượng trung bình
3,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,63 Tr | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 29,79 Tr | -3,19% |
Thu nhập ròng | 13,09 Tr | 45,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 47,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,98 Tr | 37,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,47 Tr | 242,06% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 11,56% |
Tổng nợ | 373,15 Tr | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,09 Tr | 45,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,20 Tr | -14,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,54 Tr | 62,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,43 Tr | 70,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,24 Tr | 163,22% |
Dòng tiền tự do | 5,04 Tr | 133,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
545