Trang chủF&D • BKK
add
Food and Drinks PCL
Giá đóng cửa hôm trước
59,75 ฿
Mức chênh lệch một ngày
47,50 ฿ - 59,00 ฿
Phạm vi một năm
29,00 ฿ - 60,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T THB
Số lượng trung bình
30,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,23 Tr | -8,11% |
Chi phí hoạt động | 28,49 Tr | -5,60% |
Thu nhập ròng | 19,85 Tr | -15,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | -7,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,89 Tr | -6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,01 Tr | 43,80% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 10,15% |
Tổng nợ | 376,75 Tr | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,85 Tr | -15,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,81 Tr | -42,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 Tr | 33,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 Tr | 5,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,54 Tr | -48,01% |
Dòng tiền tự do | 16,85 Tr | -39,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
545