Trang chủF03 • SGX
add
Tập đoàn Food Empire
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
535,62 Tr SGD
Số lượng trung bình
264,98 N
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,62 Tr | 13,62% |
Chi phí hoạt động | 19,58 Tr | 12,05% |
Thu nhập ròng | 11,82 Tr | -11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,50 | -21,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,38 Tr | -15,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,50 Tr | -28,64% |
Tổng tài sản | 396,42 Tr | 6,83% |
Tổng nợ | 116,81 Tr | 16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,82 Tr | -11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,01 Tr | -173,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | 56,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,40 Tr | -105,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,72 Tr | -191,36% |
Dòng tiền tự do | 7,44 Tr | -22,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.620