Trang chủF10 • SGX
add
F J Benjamin Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,45 Tr SGD
Số lượng trung bình
138,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,53 Tr | -4,87% |
Chi phí hoạt động | 10,01 Tr | -0,75% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -325,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,27 | -336,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -492,50 N | -152,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 Tr | -36,79% |
Tổng tài sản | 77,93 Tr | -6,77% |
Tổng nợ | 43,23 Tr | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -325,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | 569,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,00 N | 2,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,98 Tr | -27,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | 45,87% |
Dòng tiền tự do | 1,16 Tr | -58,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.695