Trang chủF13 • SGX
add
Fu Yu Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,79 Tr SGD
Số lượng trung bình
243,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,36 Tr | 78,00% |
Chi phí hoạt động | 4,60 Tr | -19,81% |
Thu nhập ròng | 36,00 N | 101,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | 101,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 Tr | 473,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,41 Tr | -10,52% |
Tổng tài sản | 180,14 Tr | -1,52% |
Tổng nợ | 40,35 Tr | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 761,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 N | 101,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,98 Tr | 207,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | -143,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 281,00 N | 111,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 122,25% |
Dòng tiền tự do | 286,81 N | 144,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.352