Trang chủF17 • FRA
add
Solid World Group SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 €
Mức chênh lệch một ngày
1,07 € - 1,09 €
Phạm vi một năm
0,85 € - 2,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
166,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,30 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -7,42 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,54 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | — |
Tổng tài sản | 65,97 Tr | — |
Tổng nợ | 53,55 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,52 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,74 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,91 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
190