Trang chủF17 • SGX
add
GuocoLand Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T SGD
Số lượng trung bình
82,80 N
Tỷ số P/E
14,82
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,21 Tr | -14,77% |
Chi phí hoạt động | 13,29 Tr | -10,74% |
Thu nhập ròng | 31,41 Tr | -57,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | -50,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,24 Tr | -18,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 989,85 Tr | 9,36% |
Tổng tài sản | 12,34 T | 2,76% |
Tổng nợ | 6,75 T | 4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,41 Tr | -57,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,30 Tr | 724,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,59 Tr | -257,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,94 Tr | -310,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,78 Tr | 73,29% |
Dòng tiền tự do | 11,81 Tr | -64,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 3, 1976
Trang web
Nhân viên
161