Trang chủF17 • SGX
add
Guocoland Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T SGD
Số lượng trung bình
42,03 N
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,03 Tr | -5,29% |
Chi phí hoạt động | 16,65 Tr | -38,43% |
Thu nhập ròng | 37,31 Tr | 12,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | 19,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,10 Tr | 33,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 933,32 Tr | -7,61% |
Tổng tài sản | 11,97 T | -3,82% |
Tổng nợ | 6,32 T | -8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,31 Tr | 12,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,96 Tr | 489,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,39 Tr | 178,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,89 Tr | -256,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,26 Tr | -150,30% |
Dòng tiền tự do | 33,89 Tr | 110,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 3, 1976
Trang web
Nhân viên
161